Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có bánh xe
* ttừ|- wheeled
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt vào ngàm
-
đặt vào nôi
-
đặt vào thế bất lợi
-
đặt vào tình huống khó xử
-
đặt vào tình thế dễ bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có bánh xe
* Từ tham khảo/words other:
- đặt vào ngàm
- đặt vào nôi
- đặt vào thế bất lợi
- đặt vào tình huống khó xử
- đặt vào tình thế dễ bị