cao đẳng | * adj - Higher =trường cao đẳng mỹ thuật+the higher art school =người thuộc loài động vật cao đẳng+man belongs to the higher order of animals =cao đẳng tiểu học+higher elementary grade (of education) |
cao đẳng | - higher|= cao đẳng tiểu học higher elementary education|- xem trường cao đẳng |
* Từ tham khảo/words other:
- bẩn bụng
- bán buôn
- bán cả khố đi mà đánh cuộc
- ban ca nhạc
- bàn cãi