Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao đàm
- talk profusely (about), hold forth (on)(cao đàm khoát luận)
* Từ tham khảo/words other:
-
phim truyện
-
phim truyện dài
-
phim truyền hình
-
phim tuyên truyền
-
phim viđêô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao đàm
* Từ tham khảo/words other:
- phim truyện
- phim truyện dài
- phim truyền hình
- phim tuyên truyền
- phim viđêô