Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảo bản
* noun
-Manuscript
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảo bản
- manuscript; rough draft
* Từ tham khảo/words other:
-
bản chất xấu xa
-
bán chạy
-
bắn cháy
-
bán chạy hơn
-
bán chạy mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảo bản
* Từ tham khảo/words other:
- bản chất xấu xa
- bán chạy
- bắn cháy
- bán chạy hơn
- bán chạy mạnh