Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản chất xấu xa
* dtừ|- viciousness
* Từ tham khảo/words other:
-
tiết ra
-
tiết ra chất nhầy
-
tiết ra đờm dãi
-
tiết ra giống sữa
-
tiết sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản chất xấu xa
* Từ tham khảo/words other:
- tiết ra
- tiết ra chất nhầy
- tiết ra đờm dãi
- tiết ra giống sữa
- tiết sữa