thích hợp | * adj - suitable |
thích hợp | - becoming; suitable; appropriate; fit|= phim này không thích hợp với trẻ em this movie is not fit for children|= phương pháp của tôi không thích hợp với lớp này lắm my method isn't very appropriate for this class |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa thuộc
- chữa thương tích
- chưa tiêu
- chưa tiêu dùng
- chưa tìm ra