Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạnh sườn
- side; flank, wing|= tấn công phía cạnh sườn take somebody on the flank; outflanking; flanking action
* Từ tham khảo/words other:
-
bò rừng cái
-
bò rừng châu âu
-
bò rừng đực
-
bò rừng mã lai
-
bờ ruộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạnh sườn
* Từ tham khảo/words other:
- bò rừng cái
- bò rừng châu âu
- bò rừng đực
- bò rừng mã lai
- bờ ruộng