Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh sát phòng chống ma túy
- antidrug police; drug squad; narcotics agent
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc trị tiêu chảy
-
thuộc triều đại các vua ê-đu-a
-
thuộc triều đại vua ê-đu-a vii
-
thước trỏ
-
thuốc trợ tim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh sát phòng chống ma túy
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc trị tiêu chảy
- thuộc triều đại các vua ê-đu-a
- thuộc triều đại vua ê-đu-a vii
- thước trỏ
- thuốc trợ tim