Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh ngã lăn quay
* thngữ|- to knock somebody into the middle of next week
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn cùng khoá
-
bạn cùng lớp
-
bạn cùng mâm
-
bạn cùng nghề
-
bạn cùng nhảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh ngã lăn quay
* Từ tham khảo/words other:
- bạn cùng khoá
- bạn cùng lớp
- bạn cùng mâm
- bạn cùng nghề
- bạn cùng nhảy