Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
- neither fish, flesh nor good red herring; neither fish nor fowl
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nòng cốt
-
làm nốt
-
làm nửa ngày
-
làm nửa vời
-
lắm núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
* Từ tham khảo/words other:
- làm nòng cốt
- làm nốt
- làm nửa ngày
- làm nửa vời
- lắm núi