Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh sát phòng cháy chữa cháy
- fire department; fire service; fireman; firefighter
* Từ tham khảo/words other:
-
tượng thần pa-lát
-
tượng thanh
-
tượng thánh giá
-
tương thích
-
tượng thờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh sát phòng cháy chữa cháy
* Từ tham khảo/words other:
- tượng thần pa-lát
- tượng thanh
- tượng thánh giá
- tương thích
- tượng thờ