Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh sát chìm
- plain-clothes policeman
* Từ tham khảo/words other:
-
người có tài cưỡi ngựa dữ
-
người có tài dò hỏi bí mật
-
người có tài kể chuyện
-
người có tài khéo léo
-
người có tài lạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh sát chìm
* Từ tham khảo/words other:
- người có tài cưỡi ngựa dữ
- người có tài dò hỏi bí mật
- người có tài kể chuyện
- người có tài khéo léo
- người có tài lạ