Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần khẩu hại xác phàm
- a close mouth catches no flies; least said, soonest mended
* Từ tham khảo/words other:
-
hiền mẫu
-
hiến máu
-
hiền minh
-
hiển minh
-
hiền muội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần khẩu hại xác phàm
* Từ tham khảo/words other:
- hiền mẫu
- hiến máu
- hiền minh
- hiển minh
- hiền muội