Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương ngôn
- Local saying
-Dialect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phương ngôn
- local saying, proverb, saw; dialect; dialectal|= trở thành phương ngôn become proverbial
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến dụng
-
chiên ghẻ
-
chiến hạm
-
chiến hào
-
chiến hào bao vây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương ngôn
* Từ tham khảo/words other:
- chiến dụng
- chiên ghẻ
- chiến hạm
- chiến hào
- chiến hào bao vây