Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến dụng
- war material
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền trí từ
-
tiền trích thưởng
-
tiền triện
-
tiến triển
-
tiến triển chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến dụng
* Từ tham khảo/words other:
- tiền trí từ
- tiền trích thưởng
- tiền triện
- tiến triển
- tiến triển chậm