chiến hào | * noun - Combat trench, fighting trench =đào chiến hào+to dig combat trenches |
chiến hào | * dtừ|- combat trench, fighting trench|= đào chiến hào to dig combat trenches|= việt nam, lào và cam pu chia là những người bạn chiến đấu chung một chiến hào chống mỹ vietnam, lao and cambodia were comrades-in-arms sharing the same anti-us combat trench |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng hổ phách
- băng hoại
- bàng hoàng
- bằng hợp đồng
- bằng hữu