phương pháp | * noun - method;system; experient =phương pháp thực nghiệm+experimental method |
phương pháp | - way; approach; method|= phương pháp montessori the montessori method|= học tiếng anh bằng phương pháp đó hay lắm it's a very good way of learning english |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến hạm
- chiến hào
- chiến hào bao vây
- chiến hậu
- chiến hoạ