Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh kiến
- Sticklac, lac
=màu cánh kiến+light brown
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh kiến
- sticklac, lac|= màu cánh kiến light brown, purple
* Từ tham khảo/words other:
-
bần bách
-
bần bạch
-
bắn bâng quơ
-
bắn bằng súng cao su
-
bắn bằng súng lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh kiến
* Từ tham khảo/words other:
- bần bách
- bần bạch
- bắn bâng quơ
- bắn bằng súng cao su
- bắn bằng súng lục