Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh cung
- Bow back
=dãy núi hình cánh cung+a bow-shaped range of mountains
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh cung
- bow back|= dãy núi hình cánh cung a bow-shaped range of mountains
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn ai
-
ban ám sát
-
ban ân
-
bàn ăn
-
bản án
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh cung
* Từ tham khảo/words other:
- bắn ai
- ban ám sát
- ban ân
- bàn ăn
- bản án