Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảng tự quản
- autonomous port
* Từ tham khảo/words other:
-
cây hành
-
cây hạnh
-
cây hành biển
-
cây hạt dẻ
-
cây hạt kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảng tự quản
* Từ tham khảo/words other:
- cây hành
- cây hạnh
- cây hành biển
- cây hạt dẻ
- cây hạt kín