Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khóc âm thầm
- cry or weep silently or inwardly
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng động đất
-
hiện tượng đồng phân
-
hiện tượng giả đồng hình
-
hiện tượng hóa
-
hiện tượng hỏa điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khóc âm thầm
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng động đất
- hiện tượng đồng phân
- hiện tượng giả đồng hình
- hiện tượng hóa
- hiện tượng hỏa điện