Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căng thẳng hơn
* thngữ|- to hot up
* Từ tham khảo/words other:
-
việc xảy ra
-
việc xảy ra bất thình lình
-
việc xảy ra không ngờ
-
việc xen vào giữa khoảng cách
-
việc xếp loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căng thẳng hơn
* Từ tham khảo/words other:
- việc xảy ra
- việc xảy ra bất thình lình
- việc xảy ra không ngờ
- việc xen vào giữa khoảng cách
- việc xếp loại