Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trường đua ngựa
* dtừ|- racecourse, course, hippodrome
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng cự
-
kháng cự lại
-
kháng cự thắng lợi
-
kháng cự thụ động
-
khang cường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trường đua ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- kháng cự
- kháng cự lại
- kháng cự thắng lợi
- kháng cự thụ động
- khang cường