Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căng tai
- to strain one's ears|= tôi căng tai nghe xem họ nói gì ở phòng bên i was straining (my ears) to hear what they were saying in the next room
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn kết thúc
-
đoàn kết với nhau
-
đoạn khổ
-
đoản khúc
-
đoàn kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căng tai
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn kết thúc
- đoàn kết với nhau
- đoạn khổ
- đoản khúc
- đoàn kịch