Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tréo ngoe
* adjective
-opposite, reversed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tréo ngoe
* ttừ|- opposite, reversed
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình
-
chương trình bầu cử
-
chương trình biểu diễn
-
chương trình các tiết mục
-
chương trình cải cách chính trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tréo ngoe
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình
- chương trình bầu cử
- chương trình biểu diễn
- chương trình các tiết mục
- chương trình cải cách chính trị