Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càng lâu càng tốt
- as long as possible|= ngồi đây càng lâu càng tốt, vì phòng này có máy lạnh! let's sit here as long as possible, becausee this room is air-conditione
* Từ tham khảo/words other:
-
ở gần bờ biển
-
ở gần kề
-
ở giai đoạn đầu
-
ổ gián điệp
-
ở giáp giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càng lâu càng tốt
* Từ tham khảo/words other:
- ở gần bờ biển
- ở gần kề
- ở giai đoạn đầu
- ổ gián điệp
- ở giáp giới