Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vây địch
* dtừ|- encircle the enemy
* Từ tham khảo/words other:
-
dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra
-
dọn dẹp gọn ghẽ
-
dọn đi
-
đồn đi
-
đồn điền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vây địch
* Từ tham khảo/words other:
- dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra
- dọn dẹp gọn ghẽ
- dọn đi
- đồn đi
- đồn điền