Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diềm màn
- the ornamental front of bed curtain
* Từ tham khảo/words other:
-
quân báo
-
quan bảo dân
-
quan bảo quốc
-
quấn bện
-
quân bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diềm màn
* Từ tham khảo/words other:
- quân báo
- quan bảo dân
- quan bảo quốc
- quấn bện
- quân bị