Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
căn vặn
* verb
- To interrogate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
căn vặn
* đtừ|- to interrogate, question (somebody, about/on something); pump (somebody, about something); quiz; cross question|= tóc tơ căn vặn tấc lòng (truyện kiều) the hearts recesses they explored and probed
* Từ tham khảo/words other:
-
bản dập
-
bàn đạp có răng
-
bàn đạp ga
-
bàn đạp phanh
-
bàn dát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
căn vặn
* Từ tham khảo/words other:
- bản dập
- bàn đạp có răng
- bàn đạp ga
- bàn đạp phanh
- bàn dát