Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
can thiệp kịp thời
- timely intervention
* Từ tham khảo/words other:
-
hãm thành
-
ham thích
-
ham thích đồ mỹ nghệ
-
ham thích nghệ thuật
-
hàm thiếc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
can thiệp kịp thời
* Từ tham khảo/words other:
- hãm thành
- ham thích
- ham thích đồ mỹ nghệ
- ham thích nghệ thuật
- hàm thiếc