Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi quyên tiền
* thngữ|- to go round with the hat; to make the hat go round; to pass round the hat; to send round the hat
* Từ tham khảo/words other:
-
tôi thép
-
tới thì
-
tôi thích
-
tối thiểu
-
tối thiểu có thể bán được rất thấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi quyên tiền
* Từ tham khảo/words other:
- tôi thép
- tới thì
- tôi thích
- tối thiểu
- tối thiểu có thể bán được rất thấp