Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẩn tắc vô ưu
* tục ngữ|- better safe than sorry; caution is the parent of safety; safe bind, safe find; a danger foreseen is half avoided; better safe than sorry
* Từ tham khảo/words other:
-
lạc đàn
-
lạc đạn
-
lắc đầu
-
lạc đề
-
lạc đệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẩn tắc vô ưu
* Từ tham khảo/words other:
- lạc đàn
- lạc đạn
- lắc đầu
- lạc đề
- lạc đệ