Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa hàng quần áo
- clothes shop; clothing store
* Từ tham khảo/words other:
-
láu ăn
-
lâu ba năm
-
lau bằng khăn
-
làu bàu
-
lảu bảu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa hàng quần áo
* Từ tham khảo/words other:
- láu ăn
- lâu ba năm
- lau bằng khăn
- làu bàu
- lảu bảu