Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cân nhắc lợi hại
- to consider pluses and minuses; to consider the pros and cons; to weigh the pros and cons; to balance the advantages against the disadvantages
* Từ tham khảo/words other:
-
có mép xương
-
có mi ca
-
cô miên
-
co miệng
-
có miệng để lắp ống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cân nhắc lợi hại
* Từ tham khảo/words other:
- có mép xương
- có mi ca
- cô miên
- co miệng
- có miệng để lắp ống