Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm hại
- to do harm; to harm; to damage|= vụ bê bối làm hại tên tuổi ông ta rất nhiều the scandal did a great deal of harm to his reputation
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc gọn gàng diêm dúa
-
ăn mặc không đúng mốt
-
ăn mặc không kín đáo
-
ăn mặc lịch sự
-
ăn mặc lố lăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm hại
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc gọn gàng diêm dúa
- ăn mặc không đúng mốt
- ăn mặc không kín đáo
- ăn mặc lịch sự
- ăn mặc lố lăng