Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vườn cây
* noun
-orchard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vườn cây
- orchard
* Từ tham khảo/words other:
-
có của ăn của để
-
có cửa bốn cột
-
có cửa hiệu
-
có cửa ra vào thấp
-
có cửa sổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vườn cây
* Từ tham khảo/words other:
- có của ăn của để
- có cửa bốn cột
- có cửa hiệu
- có cửa ra vào thấp
- có cửa sổ