Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có cửa sổ
* ttừ|- fenestrated
* Từ tham khảo/words other:
-
trắc lậu
-
trắc lượng
-
trắc lượng địa hình
-
trắc lượng học
-
trắc lượng kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có cửa sổ
* Từ tham khảo/words other:
- trắc lậu
- trắc lượng
- trắc lượng địa hình
- trắc lượng học
- trắc lượng kế