Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không râu
* dtừ|- beardlessness|* ttừ|- unbearded
* Từ tham khảo/words other:
-
ý nghĩa đặc biệt
-
ý nghĩa đạo đức
-
ý nghĩa gần đúng
-
ý nghĩa mâu thuẫn
-
ý nghĩa mục đích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không râu
* Từ tham khảo/words other:
- ý nghĩa đặc biệt
- ý nghĩa đạo đức
- ý nghĩa gần đúng
- ý nghĩa mâu thuẫn
- ý nghĩa mục đích