Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắn môi
- to bite one's lips|= cắn môi đến đỗi chảy máu to bite one's lips to the quick
* Từ tham khảo/words other:
-
ghì
-
ghi âm
-
ghi bàn
-
ghi băng
-
ghi bằng bút chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắn môi
* Từ tham khảo/words other:
- ghì
- ghi âm
- ghi bàn
- ghi băng
- ghi bằng bút chì