cằn | * adj - (nói về đất trồng trọt) Exhausted, impoverished =biến đất cằn thành đồng ruộng tươi tốt+to turn impoverished land into lush fields -Stunted =ruộng lúa khô cằn+dry fields, stunted rice plants |
cằn | * ttừ|- (nói về đất trồng trọt) exhausted, impoverished|= biến đất cằn thành đồng ruộng tươi tốt to turn impoverished land into lush fields|- stunted, undersized, dwarfish; weak, sickly, puny|= ruộng lúa khô cằn dry fields, stunted rice plants |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn đạp có răng
- bàn đạp ga
- bàn đạp phanh
- bàn dát
- bán đắt