càn | * verb - To rush headlong through =càn rừng+to rush headlong through a forest -To raid, to mop up =chống càn+to resist raids * adj - Wanton =chó dại cắn càn+a rabid dog bites wantonly |
càn | - to rush headlong through...|= băng mình càn qua bãi mìn mở đường tiến quân to rush headlong through a minefield and lead an attack|= càn rừng to rush headlong through a forest|- to raid; to mop up|= quân xâm lược đi càn the aggressors staged raids|= du kích bẻ gãy trận càn the guerillas failed the raid|- wanton|= chó dại cắn càn a rabid dog bites wantonly|= cậy thế làm càn to take advantage of one's position and act wantonly|- at random |
* Từ tham khảo/words other:
- bẩm chất
- bám chặt lấy
- bám chặt vào
- bấm chí
- bấm chồi