Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắn câu
* verb
- To get caught, to be enticed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cắn câu
- to rise to the bait; to swallow the bait
* Từ tham khảo/words other:
-
ban đầu
-
bán đấu giá
-
bán đấu giá kiểu hà lan
-
bàn đẩy dọn ăn
-
bàn để đồ lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắn câu
* Từ tham khảo/words other:
- ban đầu
- bán đấu giá
- bán đấu giá kiểu hà lan
- bàn đẩy dọn ăn
- bàn để đồ lễ