Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán đấu giá
- Sell by auction
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán đấu giá
- to sell by/at auction; to auction|= cuộc bán đấu giá public sale; auction sale; auction|= người điều khiển cuộc bán đấu giá auctioneer
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc lố lăng
-
ăn mặc loè loẹt
-
ăn mặc lôi thôi
-
ăn mặc lôi thôi lếch thếch
-
ăn mặc nghèo nàn rách rưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán đấu giá
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc lố lăng
- ăn mặc loè loẹt
- ăn mặc lôi thôi
- ăn mặc lôi thôi lếch thếch
- ăn mặc nghèo nàn rách rưới