Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặn bã
* noun
- Dregs
=thải chất cặn bã+to eliminate dregs
=những phần tử cặn bã của xã hội cũ+the dregs of the old society
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cặn bã
- waste matter; dregs; scum; residue|= những phần tử cặn bã của xã hội cũ the dregs of the old society
* Từ tham khảo/words other:
-
bản địa
-
bản dịch
-
bản dịch đối chiếu
-
bản dịch lại
-
bản dịch quay cóp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặn bã
* Từ tham khảo/words other:
- bản địa
- bản dịch
- bản dịch đối chiếu
- bản dịch lại
- bản dịch quay cóp