cảm tưởng | * noun - Impression -Comment, remarks =ghi cảm tưởng sau khi xem triển lãm+to jot down one's comments after visiting an exhibition |
cảm tưởng | - feeling; impression|= trò chuyện với ông ta, tôi có cảm tưởng rằng... from my conversation with him, i got the impression that...|- comment; remark|= ghi cảm tưởng sau khi xem triển lãm to jot down one's comments after visiting an exhibition |
* Từ tham khảo/words other:
- bài xã luận ngắn
- bái xái
- bài xì
- bài xích
- bài xla-vơ