cảm tử | * verb - To brave death =xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử+to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit =đội cảm tử+a suicide squad |
cảm tử | - to brave death; to volunteer for death|= xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit|= đội cảm tử suicide squad |
* Từ tham khảo/words other:
- bài xã luận lớn
- bài xã luận ngắn
- bái xái
- bài xì
- bài xích