Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm phòng
- (tôn giáo) Immurement
- đùa) Prohibition of sexual relations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấm phòng
- forbidden room; to abstain from sexual relations
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn giao
-
bản giao kèo
-
bản giao kèo do người thứ ba giữ
-
bản giao kèo học nghề
-
bán giao ngay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm phòng
* Từ tham khảo/words other:
- bàn giao
- bản giao kèo
- bản giao kèo do người thứ ba giữ
- bản giao kèo học nghề
- bán giao ngay