Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm lên
* thngữ|- to take up
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ rối
-
chị ruột
-
chí sĩ
-
chỉ số
-
chỉ số dow jones
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm lên
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ rối
- chị ruột
- chí sĩ
- chỉ số
- chỉ số dow jones