Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tu sửa lại
* dtừ|- instauration|* ngđtừ|- recondition
* Từ tham khảo/words other:
-
người xu-đăng
-
người xưa
-
người xua dã thú
-
người xuẩn ngốc
-
người xuất bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tu sửa lại
* Từ tham khảo/words other:
- người xu-đăng
- người xưa
- người xua dã thú
- người xuẩn ngốc
- người xuất bản