Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầm đài
- variety actress|= rằng nghe nổi tiếng cầm đài (truyện kiều) he said: 'you've won wide fame as lutanist'
* Từ tham khảo/words other:
-
người lập pháp
-
người lắp ráp máy bay
-
người lát-vi
-
người lau bụi
-
người láu cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầm đài
* Từ tham khảo/words other:
- người lập pháp
- người lắp ráp máy bay
- người lát-vi
- người lau bụi
- người láu cá